| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục và đào tạo | 157 |
| 2 | Toán lớp 6 (tập 2) | Phan Đức Chính | 102 |
| 3 | Bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 6 | Nguyễn Khắc Phi | 68 |
| 4 | Ngữ văn 8 (tập 1) | Nguyễn Khắc Phi | 61 |
| 5 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 58 |
| 6 | Toán 8 (tập 1) | Phan Đức Chính | 58 |
| 7 | Toán 8 (tập 2) | Phan Đức Chính | 57 |
| 8 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 57 |
| 9 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 57 |
| 10 | Bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 6 | Nguyễn Khắc Phi | 56 |
| 11 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 56 |
| 12 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 55 |
| 13 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 55 |
| 14 | Bài tập Ngữ văn 8 (tập 1) | Nguyễn Khắc Phi | 52 |
| 15 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 51 |
| 16 | Bài tập Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 50 |
| 17 | Bài tập Toán 8 (tập 1) | Tôn Thân | 50 |
| 18 | Bài tập Ngữ văn 8 (tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 49 |
| 19 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 49 |
| 20 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 47 |
| 21 | Bài tập toán (tập 2) lớp 6 | Tôn Thân | 47 |
| 22 | Ngữ văn lớp 6 (tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 46 |
| 23 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | Nguyễn Văn Lợi | 44 |
| 24 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 43 |
| 25 | Ngữ văn 8 (tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 40 |
| 26 | Âm nhạc và mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 39 |
| 27 | Toán lớp 6 (tập 1) | Phan Đức Chính | 39 |
| 28 | Địa lí lớp 6 | Nguyễn Dược | 37 |
| 29 | Lịch sử lớp 6 | Phan Ngọc Liên | 34 |
| 30 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 34 |
| 31 | Sinh học lớp 6 | Nguyễn Quang Vinh | 33 |
| 32 | Giáo dục công dân lớp 6 | Hà Nhật Thăng | 32 |
| 33 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Tứ Kỳ ( Giảng dạy ở các trường Trung học cơ sở) | Ban biên soạn đề cương bài giảng Lịch sử địa phương huyện Tứ Kỳ | 31 |
| 34 | Ngữ văn lớp 6 (tập 1) | Nguyễn Khắc Phi | 31 |
| 35 | Công nghệ lớp 6 | Nguyễn Minh Đường | 30 |
| 36 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 30 |
| 37 | Bài tập Toán 8 (tập 2) | Tôn Thân | 29 |
| 38 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên THCS) | Bộ giáo dục và đào tạo | 29 |
| 39 | Vật lí lớp 6 | Vũ Quang | 29 |
| 40 | Ngữ văn 7 (tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 27 |
| 41 | Bài tập Toán 9 (tập 2) | Tôn Thân | 27 |
| 42 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 24 |
| 43 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 23 |
| 44 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 22 |
| 45 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 22 |
| 46 | Toán 7 (tập 2) | Phan Đức Chính | 19 |
| 47 | Tiếng anh lớp 6 | Nguyễn Văn Lợi | 19 |
| 48 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho học sinh Trung học) | Lê Văn Xem | 19 |
| 49 | Toán 7 (tập 1) | Phan Đức Chính | 16 |
| 50 | Bài tập toán (tập 1) lớp 6 | Tôn Thân | 16 |
| 51 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 14 |
| 52 | Toán tuổi thơ THCS số 127 | Vũ Kim Thủy | 14 |
| 53 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam (Dành cho học sinh) | Phạm Vĩnh Thông | 14 |
| 54 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14 |
| 55 | Bài tập Ngữ văn 9 (tập 1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 56 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
| 57 | Bài tập Toán 7 (tập 1) | Tôn Thân | 13 |
| 58 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 12 |
| 59 | Vở bài tập Toán 7 (tập 1) | Nguyễn Văn Trang | 12 |
| 60 | Bài tập Ngữ văn 9 (tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 61 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 12 |
| 62 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 11 |
| 63 | Vở bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 6 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 64 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
| 65 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 66 | Toán 9 (tập 2) | Phan Đức Chính | 11 |
| 67 | Vở bài tập toán (tập 1) lớp 6 | Tôn Thân | 11 |
| 68 | Vở bài tập Ngữ văn 7 (tập 2) | Vũ Nho | 11 |
| 69 | Toán tuổi thơ THCS số 102+103 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ THCS số 104 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ THCS số 105 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ THCS số 172 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ THCS số 168+169 (T02/2017) | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ THCS số 95 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ THCS số 97 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ THCS số 98 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ THCS số 209+210 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ THCS số 211 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ THCS số 212+213 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ THCS số 214 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ THCS số 215 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ THCS số 216+217 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ THCS số 218 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ THCS số 219 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ THCS số 220 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ THCS số 221+222 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ THCS số 223 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ THCS số 224+225 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ THCS số 226 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ THCS số 227 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ THCS số 228+229 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ THCS số 230 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ THCS số 231 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ THCS số 232 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ THCS số 233+234 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ THCS số 235 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ THCS số 236+237 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 98 | Bài tập Toán 9 (tập 1) | Tôn Thân | 10 |
| 99 | Toán 9 (tập 1) | Phan Đức Chính | 10 |
| 100 | Toán tuổi thơ THCS số 206 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
|