| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 7 (tập 2)
|
1
|
20000
|
| 2 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 9 (tập 1)
|
1
|
20000
|
| 3 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 7 (tập 1)
|
1
|
18000
|
| 4 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 9 (tập 2)
|
1
|
20000
|
| 5 |
Vở bài tập Địa lí lớp 8
|
2
|
17400
|
| 6 |
Bài tập Lịch sử lớp 9
|
2
|
17600
|
| 7 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 9
|
2
|
36600
|
| 8 |
Bài tập Giáo dục công dân lớp 9
|
2
|
11600
|
| 9 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 8
|
2
|
35800
|
| 10 |
Tiếng anh 7- Sách bài tập (tập 1)
|
2
|
56000
|
| 11 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 9
|
2
|
34400
|
| 12 |
Bài tập Sinh học lớp 7
|
2
|
15800
|
| 13 |
Bài tập Âm nhạc lớp 7
|
2
|
10400
|
| 14 |
Bài tập Mỹ thuật lớp 7
|
2
|
11200
|
| 15 |
Bài tập Âm nhạc lớp 8
|
2
|
10400
|
| 16 |
Tiếng anh 7- Sách học sinh (tập 1)
|
2
|
80000
|
| 17 |
Vở bài tập Toán (tập 2) lớp 8
|
2
|
33000
|
| 18 |
Sách giáo khoa Công nghệ sửa chữa xe đạp lớp 9
|
2
|
6400
|
| 19 |
Bài tập Mỹ thuật lớp 6
|
2
|
11200
|
| 20 |
Sách bài tập Địa lí lớp 8
|
2
|
19000
|
| 21 |
Bài tập Lịch sử lớp 7
|
2
|
15800
|
| 22 |
Bài tập Âm nhạc lớp 6
|
2
|
10400
|
| 23 |
Bài tập Mỹ thuật lớp 9
|
2
|
7600
|
| 24 |
Bài tập thực hành Địa lí lớp 6
|
2
|
11600
|
| 25 |
Bài tập Mỹ thuật lớp 8
|
2
|
11200
|
| 26 |
Bài tập Âm nhạc lớp 9
|
2
|
7800
|
| 27 |
Bài tập Giáo dục công dân lớp 7
|
2
|
11200
|
| 28 |
Tiếng anh 7- Sách học sinh (tập 2)
|
2
|
80000
|
| 29 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 8 (tập 1)
|
2
|
36000
|
| 30 |
Vở bài tập Toán (tập 2) lớp 9
|
2
|
33000
|
| 31 |
Bài tập Sinh học lớp 8
|
2
|
19600
|
| 32 |
Sách giáo khoa Công nghệ cắt may lớp 9
|
2
|
8600
|
| 33 |
Vở bài tập Vật lí lớp 8
|
2
|
30000
|
| 34 |
Bài tập Lịch sử lớp 6
|
2
|
12400
|
| 35 |
Vở bài tập Toán (tập 2) lớp 7
|
2
|
25000
|
| 36 |
Bài tập Giáo dục công dân lớp 6
|
2
|
10400
|
| 37 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 8 (tập 2)
|
2
|
36000
|
| 38 |
Vở bài tập Toán (tập 1) lớp 9
|
2
|
31000
|
| 39 |
Tiếng anh 8 - Sách học sinh (tập 1)
|
3
|
128000
|
| 40 |
Tiếng anh 8 - Sách bài tập (tập 2)
|
3
|
92000
|
| 41 |
Tiếng anh 9 - Sách bài tập (tập 1)
|
3
|
108000
|
| 42 |
Tiếng anh 9 - Sách học sinh (tập 2)
|
3
|
153000
|
| 43 |
Sách bài tập Địa lí lớp 6
|
3
|
19200
|
| 44 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 7
|
3
|
13500
|
| 45 |
Vở bài tập Lịch sử 8
|
3
|
29100
|
| 46 |
Tiếng anh 7- Sách bài tập (tập 2)
|
3
|
88000
|
| 47 |
Tiếng anh 8 - Sách bài tập (tập 1)
|
3
|
92000
|
| 48 |
Tiếng anh 9 - Sách bài tập (tập 2)
|
3
|
108000
|
| 49 |
Tiếng anh 9 - Sách học sinh (tập 1)
|
3
|
138000
|
| 50 |
Tiếng anh 8 - Sách học sinh (tập 2)
|
3
|
128000
|
| 51 |
Tin học quyển 1
|
4
|
42000
|
| 52 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 8
|
4
|
51600
|
| 53 |
Vở bài tập Toán (tập 1) lớp 8
|
4
|
52000
|
| 54 |
Vở bài tập Công nghệ lớp 7
|
4
|
35200
|
| 55 |
Bài tập Sinh học lớp 9
|
4
|
37600
|
| 56 |
Tiếng anh 6 - Sách học sinh (tập 1)
|
4
|
160000
|
| 57 |
Tiếng anh 6 - Sách bài tập (tập 1)
|
4
|
100000
|
| 58 |
Sách bài tập Địa lí lớp 7
|
4
|
31800
|
| 59 |
Tiếng anh 6 - Sách bài tập (tập 2)
|
4
|
100000
|
| 60 |
Tiếng anh 6 - Sách học sinh (tập 2)
|
4
|
160000
|
| 61 |
Bài tập Lịch sử lớp 8
|
4
|
37800
|
| 62 |
Sách Bài tập toán (tập 2) lớp 7
|
5
|
25600
|
| 63 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 6 (tập 2)
|
5
|
90000
|
| 64 |
Vở bài tập Tiếng anh lớp 6 (tập 1)
|
5
|
90000
|
| 65 |
Vở bài tập Toán (tập 2) lớp 6
|
5
|
53500
|
| 66 |
Vở bài tập Lịch sử 7
|
6
|
39000
|
| 67 |
Bài tập Sinh học lớp 6
|
6
|
29200
|
| 68 |
Vở bài tập Địa lí lớp 7
|
6
|
63000
|
| 69 |
Vở bài tập Vật lí lớp 7
|
6
|
54600
|
| 70 |
Vở bài tập Sinh học lớp 7
|
6
|
63000
|
| 71 |
Sách Bài tập Vật lí lớp 6
|
7
|
21100
|
| 72 |
Vở bài tập Công nghệ lớp 6
|
7
|
53900
|
| 73 |
Sách giáo khoa Lịch sử 7
|
8
|
69800
|
| 74 |
Sách giáo khoa Công nghệ lắp mạng điện trong nhà lớp 9
|
9
|
31200
|
| 75 |
Vở bài tập Địa lí lớp 6
|
9
|
55700
|
| 76 |
Sách giáo khoa Công nghệ lớp 7
|
9
|
94000
|
| 77 |
Vở bài tập Sinh học lớp 6
|
10
|
77000
|
| 78 |
Vở bài tập Lịch sử 6
|
10
|
53000
|
| 79 |
Bài tập Tiếng anh lớp 7
|
11
|
60600
|
| 80 |
Sách giáo khoa Địa lí lớp 7
|
11
|
133800
|
| 81 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 1) lớp 7
|
11
|
93100
|
| 82 |
Sách Bài tập Vật lí lớp 9
|
11
|
42200
|
| 83 |
Vở bài tập Vật lí lớp 6
|
11
|
81400
|
| 84 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 6
|
11
|
106400
|
| 85 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 6
|
11
|
111500
|
| 86 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 7
|
11
|
68800
|
| 87 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật lớp 7
|
11
|
111200
|
| 88 |
Vở bài tập Toán (tập 1) lớp 6
|
12
|
111000
|
| 89 |
Sách Bài tập Vật lí lớp 7
|
12
|
19200
|
| 90 |
Bài tập Tiếng anh lớp 9
|
12
|
62200
|
| 91 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 7
|
12
|
52200
|
| 92 |
Sách vở bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 7
|
12
|
120800
|
| 93 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 2) lớp 9
|
12
|
95200
|
| 94 |
Sách giáo khoa Toán (tập 1) lớp 9
|
13
|
66000
|
| 95 |
Sách giáo khoa Công nghệ trồng cây ăn quả lớp 9
|
13
|
61100
|
| 96 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 9
|
13
|
55800
|
| 97 |
Vở bài tập Toán (tập 1) lớp 7
|
13
|
130000
|
| 98 |
Sách Bài tập toán (tập 1) lớp 9
|
14
|
113000
|
| 99 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 9
|
14
|
64200
|
| 100 |
Sách giáo khoa Công nghệ nấu ăn lớp 9
|
14
|
70700
|
| 101 |
Sách giáo khoa Sinh học lớp 9
|
15
|
179800
|
| 102 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 1) lớp 9
|
15
|
133600
|
| 103 |
Sách Bài tập toán (tập 1) lớp 7
|
15
|
99300
|
| 104 |
Sách giáo khoa Tiếng anh lớp 9
|
16
|
109300
|
| 105 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật lớp 9
|
16
|
114900
|
| 106 |
Sách giáo khoa Toán (tập 2) lớp 9
|
16
|
92200
|
| 107 |
Sách giáo khoa Hóa học lớp 9
|
16
|
170000
|
| 108 |
Sách giáo khoa Vật lí lớp 9
|
17
|
140000
|
| 109 |
Sách giáo khoa Lịch sử 9
|
17
|
156300
|
| 110 |
Sách giáo khoa Địa lí lớp 9
|
17
|
162300
|
| 111 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 9
|
19
|
57100
|
| 112 |
Sách giáo khoa Tiếng anh lớp 6
|
19
|
228200
|
| 113 |
Sách giáo khoa Toán (tập 1) lớp 7
|
19
|
112300
|
| 114 |
Sách Bài tập toán (tập 1) lớp 6
|
21
|
107800
|
| 115 |
Bài tập Hóa học 9
|
27
|
153100
|
| 116 |
Sách giáo khoa Toán (tập 2) lớp 7
|
27
|
108200
|
| 117 |
Sách Bài tập toán (tập 2) lớp 9
|
29
|
199400
|
| 118 |
Sách giáo khoa Vật lí lớp 7
|
29
|
127800
|
| 119 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7
|
30
|
82400
|
| 120 |
Sách giáo khoa Lịch sử 8
|
30
|
219000
|
| 121 |
Sách giáo khoa Vật lí lớp 6
|
31
|
179000
|
| 122 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 2) lớp 7
|
31
|
194400
|
| 123 |
Sách giáo khoa Sinh học lớp 7
|
33
|
395500
|
| 124 |
Sách giáo khoa Tiếng anh lớp 7
|
34
|
381800
|
| 125 |
Sách Bài tập toán (tập 2) lớp 8
|
34
|
223600
|
| 126 |
Sách giáo khoa Sinh học lớp 6
|
36
|
337400
|
| 127 |
Sách giáo khoa Công nghệ lớp 6
|
38
|
360600
|
| 128 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 1) lớp 6
|
38
|
292100
|
| 129 |
Sách giáo khoa Lịch sử 6
|
39
|
152000
|
| 130 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 6
|
43
|
131300
|
| 131 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật lớp 6
|
43
|
381200
|
| 132 |
Bài tập Tiếng anh lớp 6
|
44
|
260900
|
| 133 |
Sách giáo khoa Địa lí lớp 6
|
45
|
272500
|
| 134 |
Sách giáo khoa Toán (tập 1) lớp 6
|
46
|
252000
|
| 135 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 2) lớp 8
|
47
|
308400
|
| 136 |
Bài tập Hóa học 8
|
49
|
280900
|
| 137 |
Bài tập Tiếng anh lớp 8
|
50
|
211800
|
| 138 |
Sách Bài tập toán (tập 2) lớp 6
|
51
|
155400
|
| 139 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 2) lớp 6
|
52
|
394100
|
| 140 |
Sách Bài tập Vật lí lớp 8
|
52
|
103000
|
| 141 |
Sách Bài tập toán (tập 1) lớp 8
|
53
|
332200
|
| 142 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 8
|
54
|
244200
|
| 143 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 8
|
55
|
221000
|
| 144 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 8
|
55
|
146200
|
| 145 |
Sách giáo khoa Tiếng anh lớp 8
|
56
|
538600
|
| 146 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và mỹ thuật lớp 8
|
57
|
525200
|
| 147 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 2) lớp 6
|
57
|
200000
|
| 148 |
Sách giáo khoa Toán (tập 2) lớp 8
|
60
|
332200
|
| 149 |
Sách giáo khoa Hóa học lớp 8
|
63
|
493500
|
| 150 |
Sách giáo khoa Địa lí lớp 8
|
63
|
607800
|
| 151 |
Sách giáo khoa Toán (tập 1) lớp 8
|
63
|
349400
|
| 152 |
Sách giáo khoa Sinh học lớp 8
|
65
|
834900
|
| 153 |
Sách giáo khoa Vật lí lớp 8
|
66
|
345400
|
| 154 |
Tạp chí Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục
|
66
|
507000
|
| 155 |
Sách Bài tập ngữ văn (tập 1) lớp 6
|
68
|
224900
|
| 156 |
Sách giáo khoa Công nghệ lớp 8
|
68
|
852200
|
| 157 |
Sách giáo khoa Ngữ văn (tập 1) lớp 8
|
68
|
467400
|
| 158 |
sách tham khảo tự nhiên
|
98
|
7150900
|
| 159 |
Sách giáo khoa Toán (tập 2) lớp 6
|
112
|
448900
|
| 160 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
114
|
2608200
|
| 161 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
137
|
3351500
|
| 162 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
137
|
4712000
|
| 163 |
Thế Giới Mới
|
145
|
1910000
|
| 164 |
Sách giáo khoa lớp 6 (Chương trình mới)
|
151
|
2985000
|
| 165 |
sách nghiệp vụ 8
|
154
|
2180200
|
| 166 |
sách tham khảo 7
|
169
|
2234200
|
| 167 |
sách tham khảo 8
|
172
|
2202900
|
| 168 |
sách nghiệp vụ 6
|
189
|
5057100
|
| 169 |
Văn học tuổi trẻ
|
196
|
2904000
|
| 170 |
Vật lý tuổi trẻ
|
200
|
2891200
|
| 171 |
Sách giáo khoa lớp 7 (Chương trình mới)
|
208
|
4715000
|
| 172 |
sách tham khảo 6
|
212
|
3091900
|
| 173 |
sách nghiệp vụ 9
|
212
|
2740800
|
| 174 |
sách nghiệp vụ 7
|
229
|
6125500
|
| 175 |
Giáo Dục
|
247
|
6134500
|
| 176 |
sách đạo đức- pháp luật
|
275
|
10714800
|
| 177 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
302
|
3776400
|
| 178 |
sách tham khảo 9
|
385
|
8011600
|
| 179 |
sách tham khảo xã hội
|
564
|
12715300
|
| 180 |
sách Kim Đồng
|
706
|
9142300
|
| 181 |
sách nghiệp vụ dùng chung
|
711
|
10598100
|
| 182 |
Toán tuổi thơ
|
1090
|
13010000
|
| |
TỔNG
|
9934
|
152236500
|