| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
CN6-00014
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ lớp 6 | Giáo Dục | H | 2011 | 10200 | Hỏng | | 04 |
| 2 |
SH9-00001
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9 | Giáo Dục | H | 2006 | 11000 | Hỏng | | 02 |
| 3 |
TA9-00001
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 9 | Giáo Dục | H | 2005 | 6400 | Hỏng | | 08 |
| 4 |
T8T2-00001
| Phan Đức Chính | Toán 8 (tập 2) | Giáo Dục | H | 2004 | 5200 | Hỏng | | 08 |
| 5 |
SKĐ-00071
| Trần Hà | Sự tích trầu cau | Kim Đồng | H | 2006 | 7500 | Hỏng | | 06 |
| 6 |
SKĐ-00089
| Lê Thị Dắt | Bộ quần áo mới của nhà vua | Kim Đồng | H | 2004 | 7500 | Hỏng | | 06 |
| 7 |
SKĐ-00104
| Nguyễn Phương Nga | Khám phá Thế giới bí ẩn sự sống | Giáo Dục | H | 2005 | 11800 | Hỏng | | 07 |
| 8 |
SKĐ-00179
| Trần Hà | Vua Heo | Kim Đồng | H | 2006 | 7500 | Hỏng | | 02 |
| 9 |
SKĐ-00180
| Trần Hà | Cây tre trăm đốt | Kim Đồng | H | 2006 | 7500 | Hỏng | | 02 |
| 10 |
SKĐ-00194
| Trần Hà | Kiện ngành đa | Kim Đồng | H | 2005 | 7500 | Hỏng | | 08 |
|